🌟 눈을 거치다
• Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13)