🌟 눈을 거치다

1. 글 등을 검토하거나 그 내용을 판단하다.

1. DÕI MẮT: Kiểm tra bài viết hoặc phán đoán nội dung ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기사 작성을 모두 완료했어요. 이제 어떻게 하면 되나요?
    I'm done writing the article. what should i do now?
    Google translate 음, 그 기사를 잡지에 실으려면 편집장님의 눈을 거쳐야 하니 네가 쓴 기사를 편집장님께 가져다 드리렴.
    Well, you have to go through the editor's eye to get that article into the magazine, so take it to the editor you wrote.

눈을 거치다: pass through one's eyes,目を通す,passer les yeux,pasar revista a algo,يمر بالعين,,dõi mắt,(ป.ต.)ผ่านตา ; ผ่านการตรวจสอบ,,,经过眼睛;校正,

💕Start 눈을거치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13)